会う約束
Cuộc hẹn gặp

Từ đồng nghĩa của 会う約束
Bảng chia động từ của 会う約束
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 会う約束する/あうやくそくする |
Quá khứ (た) | 会う約束した |
Phủ định (未然) | 会う約束しない |
Lịch sự (丁寧) | 会う約束します |
te (て) | 会う約束して |
Khả năng (可能) | 会う約束できる |
Thụ động (受身) | 会う約束される |
Sai khiến (使役) | 会う約束させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 会う約束すられる |
Điều kiện (条件) | 会う約束すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 会う約束しろ |
Ý chí (意向) | 会う約束しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 会う約束するな |
あうやくそく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あうやくそく
会う約束
あうやくそく
cuộc hẹn gặp
あうやくそく
chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch.
Các từ liên quan tới あうやくそく
sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng
gambir
lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên thai, nơi cực lạc, hứa, hẹn ước, làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước, đảm bảo, cam đoan, tự dành cho mình trong tương lai cái gì, có triển vọng tốt
tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính
thuốc sát trùng để súc miệng
khúc nhạc đêm, cảnh đêm
như counsellor
sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...), cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng; dấu lặng, giải quyết một vấn đề, nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào, ỷ vào, dựa vào, tin vào, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, cho nghỉ ngơi, đặt lên, chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở