そうにない
Không có dấu hiệu, rất khó

そうにない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そうにない
そうにかい そうにかい
nhà hai tầng đầy đủ
僧になる そうになる
để trở thành là một thầy tu
以外になさそう いがいになさそう
cách duy nhất (là..), ngoài ra thì... không
何糞 なにくそ
chết tiệt
そんな風に そんなふうに
theo cách đó; giống như thế.
chạy xuống, chảy xuống, chảy ròng ròng, chết vì không lên giây, kiệt sức (vì làm việc nhiều, vì thiếu ăn), đè ngã ; đánh đắm, làm chìm đụng phải, va phải, đuổi đến cùng đường, đuổi kịp, bắt được, tìm ra chỗ ẩn náp, phát hiện ra tung tích, bôi nhọ, nói xấu, gièm pha, chạy vào, xô vào đánh giáp lá cà; xô vào đánh gần người, (thể dục, thể thao) mang bóng vào đường vạch khung thành bên đối phương và đặt xuống, ghé thăm, chắc chắn trúng cử, cho chạy thử, mắc
死に損なう しにそこなう
không chết (ví dụ: sau khi cố gắng tự sát hoặc tai nạn)
人相占い にんそううらない
Thuật bói toán dựa vào tướng mạo; sự xem tướng.