僧になる
そうになる「TĂNG」
Để trở thành là một thầy tu

僧になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 僧になる
僧 そう
nhà sư
僧と尼僧 そうとにそう
tăng ni.
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
首になる くびになる クビになる
bị đuổi việc
羽目になる はめになる ハメになる
đành phải
向きになる むきになる ムキになる
đùa, trêu chọc, nói nhảm
グルになる ぐるになる
to conspire, to act in collusion, to be hand-in-glove
なる様になる なるようになる
cái gì đến sẽ đến