Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんな風に こんなふうに
theo cách này; theo lối này.
あんな風に あんなふうに
theo cách đó; theo kiểu đó
そんなに
đến thế; đến như vậy; như thế
そんな具合に そんなぐあいに
in that manner
風に柳 かぜにやなぎ
sử dụng một cách nhẹ nhàng tự nhiên
柳に風 やなぎにかぜ
handling things without making waves, taking in one's stride
そんになる
do not pay
アメリカ風に あめりかふうに
theo lối Mỹ.