そうはん
Sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự bất đồng, sự không đồng ý kiến, sự bất hoà
Trái ngược, nghịch, trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo, sự trái lại; điều trái ngược, trái với, trái ngược với, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm trái (với khuynh hướng, xu hướng của ai)

そうはん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうはん
そうはん
sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp.
相反
そうはん
sự bất đồng
Các từ liên quan tới そうはん
戦争犯罪人 せんそうはんざいにん せんそうはんざいじん
tội phạm chiến tranh
lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên, đảo, thuận nghịch, số đảo; hàm thuận nghịch
lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên, đảo, thuận nghịch, số đảo; hàm thuận nghịch
思想犯 しそうはん
tội phạm tư tưởng
相反則不軌 そうはんそくふき
reciprocity failure
相反性 そうはんせい
tính qua lại, tính thuận nghịch
相反的 そうはんてき
tương hỗ; lẫn nhau
総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm