Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思想犯
しそうはん
tội phạm tư tưởng
思想 しそう
tâm ý
思想的 しそうてき
tư tưởng
思想家 しそうか
người suy nghĩ, nhà tư tưởng
旧思想 きゅうしそう
ý tưởng lỗi thời
思想劇 しそうげき
vở kịch lấy chủ đề về các vấn đề có tính xã hội, nhân sinh
思想界 しそうかい
() thế giới (của) những ý tưởng
中心思想 ちゅうしんしそう
Ý tưởng chủ đạo; ý tưởng trung tâm.
右傾思想 うけいしそう
tư tưởng hữu khuynh.
「TƯ TƯỞNG PHẠM」
Đăng nhập để xem giải thích