体操場
たいそうじょう「THỂ THAO TRÀNG」
☆ Danh từ
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học

Từ đồng nghĩa của 体操場
noun
たいそうじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいそうじょう
体操場
たいそうじょう
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
たいそうじょう
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
Các từ liên quan tới たいそうじょう
そうらんじょうたい そうらんじょうたい
tình trạng nổi loạn
<TôN> thầy cả, cao tăng
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)
sự rất mực thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự rất mực dồi dào
thuốc diệt cỏ
intelligence) /'kautərin, telidʤəns/, công tác phản gián
tầng đất mặt; lớp đất cay