候間
そうろうあいだ こうかん「HẬU GIAN」
☆ Cụm từ
As...

そうろうあいだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうろうあいだ
候間
そうろうあいだ こうかん
as...
そうろうあいだ
as...
Các từ liên quan tới そうろうあいだ
À đúng rồi, à phải rồi (dùng khi nhớ ra điều gì đó)
ああだこうだ ああだこうだ
cái này, cái kia
誰あろう だれあろう
không ai khác chính là
だろう だろ
dường như là; có vẻ như.
mùa, thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho quen (với thời tiết, nắng gió...); làm dày dạn; làm cho thích hợp để sử dụng, cho gia vị ; thêm mắm thêm muối, làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt
であろう であろう
sẽ; có lẽ; chắc là
/' n, sou 'biliti/, tính khó gần, tính khó chan hoà
cam thảo