であろう
であろう
☆ Trợ từ
Will, probably, may, I think, surely, I hope, I fear, it seems

であろう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới であろう
whatever (the case may be)
誰あろう だれあろう
không ai khác chính là
làm điều này, làm điều đó
あろうとなかろう あろうとなかろう
có hay không, sự hiện diện hay vắng mặt
出城 でじろ でしろ
thành trì chi nhánh
出合う であう
gặp gỡ tình cờ.
出逢う であう
tới sự gặp mặt bởi cơ hội; để đi ngang qua; để xảy ra tới cuộc gặp gỡ; để giữ một sự hẹn gặp; để có một ngày tháng
出会う であう
gặp gỡ ngẫu nhiên