そえぎ
Thanh nẹp, bướu xương ngón treo, splinter, bone, bó bằng nẹp
Vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống, dấu ngoặc ôm, dây lèo, móc, chằng, nối cho vững; làm chắc thêm, chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng, căng, kết đôi, cặp đôi, đặt trong dấu ngoặc ôm, bằng dây lèo, gắng, dốc, làm mạnh thêm, làm cường tráng, khuyến khích, khích lệ

そえぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そえぎ
そえぎ
thanh nẹp, bướu xương ngón treo, splinter.
添え木
そえぎ
thanh nẹp (bó chỗ xương gãy)
Các từ liên quan tới そえぎ
bệnh hen, bệnh suyễn
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, đảm phụ quốc phòng
右揃え みぎそろえ
sự căn lề phải
bệnh thối hoại, làm mắc bệnh thối hoại, mắc bệnh thối hoại
脱ぎ揃える ぬぎそろえる
cởi ra và xếp gọn gàng
考え過ぎ かんがえすぎ
việc suy nghĩ quá nhiều
chết hết, chết sạch, mất đi, mất hẳn
行揃え ぎょうそろえ
căn chỉnh