そえもの
Tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
Phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ, bổ sung, phụ thêm vào

そえもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そえもの
そえもの
tính cộng
添え物
そえもの
sự thêm
Các từ liên quan tới そえもの
sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến, sự đề nghị
供え物 そなえもの
đồ cúng, đồ bày trên ban thờ
người giả vờ,giả mạo,sự giả mạo,vật giả mạo,giả,người giả mạo,lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra),khăn phủ (để phủ lên mặt gối,giả vờ,sự giả bộ,giả bộ,người giả bộ,sự giả vờ,sự giả
供物 くもつ そなえもの
lễ vật
葬儀の供え物を供える そうぎのそなえものをそなえる
phúng
その物 そのもの
vật đó; cái đó; bản thân cái đó; đúng là cái đó
其の物 そのもの
cái đó, điều đó
bùa, phù