そなえもの
Sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến, sự đề nghị

そなえもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そなえもの
そなえもの
sự biếu, sự tặng, sự dâng.
供物
くもつ そなえもの
lễ vật
供え物
そなえもの
đồ cúng, đồ bày trên ban thờ
Các từ liên quan tới そなえもの
礼拝の供え物 れいはいのそなえもの
hương hoa.
葬儀の供え物を供える そうぎのそなえものをそなえる
phúng
tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
添え物 そえもの
sự thêm; phần phụ
そんなもの そんなもん そういうもの そういうもん
that's the way it is, such is life
giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo, sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo, khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra), giả vờ
縁は異なもの味なもの えんはいなものあじなもの
Cái duyên cái số nó vồ lấy nhau
この世のものとも思えない このよのものともおもえない
(thuộc) thế giới bên kia; (thuộc) kiếp sau