Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
供物台 くもつだい
bàn thờ, bệ thờ
供物の酒 くもつのさけ そなもののさけ
tế tửu.
礼拝の供物 れいはいのくぶつ
hương hoa.
供え物 そなえもの
đồ cúng, đồ bày trên ban thờ
供託物 きょうたくぶつ
vật được uỷ thác; vật đặt cọc; vật thế chấp
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.