訴求
そきゅう「TỐ CẦU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kêu gọi; sự nài xin

Bảng chia động từ của 訴求
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訴求する/そきゅうする |
Quá khứ (た) | 訴求した |
Phủ định (未然) | 訴求しない |
Lịch sự (丁寧) | 訴求します |
te (て) | 訴求して |
Khả năng (可能) | 訴求できる |
Thụ động (受身) | 訴求される |
Sai khiến (使役) | 訴求させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訴求すられる |
Điều kiện (条件) | 訴求すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 訴求しろ |
Ý chí (意向) | 訴求しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 訴求するな |
そきゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そきゅう
訴求
そきゅう
kêu gọi
遡及
さっきゅう そきゅう
(hồi tố) tính có hiệu lực trở về trước
遡求
そきゅう そ きゅう
sự chuộc lại
そきゅう
sự kêu gọi
Các từ liên quan tới そきゅう
có hiệu lực trở về trước
遡及的 そきゅうてき
có hiệu lực trở về trước
遡求権 そきゅうけん
quyền truy đòi, quyền mua lại
訴求効果 そきゅうこうか
hiệu quả kích cầu
遡及書誌 そきゅうしょし
retrospective bibliography
酸素吸入 さんそきゅうにゅう
sự hít thở khí ô-xy
酸素吸入療法 さんそきゅうにゅうりょうほう
phương pháp hít thở
二酸化炭素の吸収源 にさんかたんそのきゅうしゅうげん にさんかたんそきゅうしゅうげん
bể chứa carbon dioxide