遡及的
そきゅうてき「TỐ CẬP ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Có hiệu lực trở về trước

遡及的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遡及的
遡及 さっきゅう そきゅう
(hồi tố) tính có hiệu lực trở về trước
遡及書誌 そきゅうしょし
retrospective bibliography
可及的 かきゅうてき
càng... càng tốt; hết sức; gắng hết khả năng
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
遡源 さくげん そげん そげん、さくげん
trở về nguồn gốc, trở về từ đầu
遡る さかのぼる
đi ngược dòng
遡行 そこう
đi ngược dòng
遡求 そきゅう そ きゅう
sự chuộc lại