遡及的
Có hiệu lực trở về trước

そきゅうてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そきゅうてき
遡及的
そきゅうてき
có hiệu lực trở về trước
そきゅうてき
có hiệu lực trở về trước
Các từ liên quan tới そきゅうてき
sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án; quyền chống án, toà thượng thẩm, sức lôi cuốn, sức quyến rũ, country
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
được phân tầng
lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định
sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp ; sự khẩn trương, sự nhanh gọn, bản thông điệp, bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá, gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, (từ cổ, nghĩa cổ) làm nhanh gọn
gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ
sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, linh cảm