Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới そごう徳島店
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
徳島県 とくしまけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) shikoku
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
ご来店 ごらいてん
việc đến cửa hàng
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống, hộ tống, hộ vệ
tiếng lục lọi; tiếng va chạm; tiếng chói tai; lục tung