Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アングィラとう
アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
うとうとする うとうとする
lơ mơ; mơ màng
かと思うと かとおもうと
ngay khi, vừa mới~ thì..
どうかと言うと どうかというと
if you ask me..., as for...
と言う という とゆう
gọi là....
と伴う とともなう
Đi kèm với
うとうとしい
không thân mật, không thân thiện, cừu địch, bất lợi, không thuận lợi
Đăng nhập để xem giải thích