アングィラ島
アングィラとう
☆ Danh từ
Hòn đảo Anguilla.
アングィラとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アングィラとう
アングィラ島
アングィラとう
hòn đảo Anguilla.
アングィラとう
アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
Các từ liên quan tới アングィラとう
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
うとうとする うとうとする
lơ mơ; mơ màng
không thân mật, không thân thiện, cừu địch, bất lợi, không thuận lợi
かと思うと かとおもうと
ngay khi, vừa mới~ thì..
どうかと言うと どうかというと
if you ask me..., as for...
と言う という とゆう
gọi là....
と伴う とともなう
Đi kèm với