組織学的技法
そしきがくてきぎほう
Phương pháp mô học
組織学的技法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組織学的技法
組織学的 そしきがくてき
mang tính mô học
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
組織的 そしきてき
có hệ thống, có phương pháp
組織学 そしきがく
mô học, khoa nghiên cứu mô
組織細胞学的標本技術 そしきさいぼうがくてきひょうほんぎじゅつ
phương pháp làm tiêu bản mô
細胞学的技法 さいぼーがくてきぎほー
phương pháp tế bào học
細菌学的技法 さいきんがくてきぎほー
phương pháp vi khuẩn học
免疫学的技法 めんえきがくてきぎほー
kỹ thuật miễn dịch học