速記者
そっきしゃ「TỐC KÍ GIẢ」
☆ Danh từ
Người viết tốc ký
速記者
は
上司
の
発言
を
記録
した
Người viết tốc ký ghi lại lời nói của cấp trên.

そっきしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そっきしゃ
速記者
そっきしゃ
người viết tốc ký
そっきしゃ
người viết tốc ký
Các từ liên quan tới そっきしゃ
きゃっきゃっ キャッキャッ きゃあきゃあ キャーキャー きゃっきゃ キャッキャ
ríu rít; cười khúc khích
しゃきしゃき しゃきしゃき
rõ ràng; chính xác; nhanh và dứt khoát.
きゃっ キャー ぎゃあ キャッ きゃあ ギャー ぎゃっ ギャッ
yikes!, eek!, ouch!, blech, interjection expressing surprise, pain, fear, or disgust
only, nothing but
người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
người sao, người chép lại, người bắt chước
しゃきっと シャキッと
giòn
thẳng thớm; cứng cáp; kiên định; nhanh nhẹn