きゃっきゃっ
キャッキャッ きゃあきゃあ キャーキャー きゃっきゃ キャッキャ
☆ Trạng từ, danh từ
La hét; ré lên
ジェットコースター
でみんながきゃっきゃっと
叫
んでいた。
Mọi người đã la hét ríu rít trên tàu lượn siêu tốc.
☆ Danh từ, trạng từ
Ríu rít; cười khúc khích
子供
たちがきゃっきゃっと
遊
んでいる。
Lũ trẻ đang chơi đùa ríu rít.

きゃっきゃっ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới きゃっきゃっ
きゃっ キャー ぎゃあ キャッ きゃあ ギャー ぎゃっ ギャッ
yikes!, eek!, ouch!, blech, interjection expressing surprise, pain, fear, or disgust
only, nothing but
nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt, chữ viết tắt, sự ước lược, sự rút gọn
người viết tốc ký
sự dập tắt, sự làm tiêu tan, sự làm tắt, sự làm lu mờ, sự át, sự làm cho cứng họng, sự thanh toán, sự tiêu diệt, sự phá huỷ, sự huỷ bỏ
người sao, người chép lại, người bắt chước
đèn sân khấu; ánh sáng đèn, ánh đèn quảng cáo, được mọi người chú ý đến; nổi bật, nổi tiếng