そっち系
そっちけい「HỆ」
☆ Danh từ
Person with differing ideology, attitudes, etc. to one's own

そっち系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そっち系
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
あっち系 あっちけい アッチけい
one of those, a you-know
窒素 ちっそ
đạm
それっぽっち それっぽっち
quá ít, quá nhỏ
線維素溶解系|線溶系 せんいそよーかいけー|せん溶系
fibrinolytic system
其方 そちら そっち そなた そち
nơi đó
嘘っ八 うそっぱち うそっはち
hoàn toàn nói dối