あっち系
あっちけい アッチけい「HỆ」
Gay, homosexual
☆ Danh từ
One of those, a you-know
あっち系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あっち系
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
そっち系 そっちけい
person with differing ideology, attitudes, etc. to one's own
ấy; đó; kia
あちいって あちいって
Đi ra chỗ khác
あっち行け あっちいけ
cút khỏi đây ngay!
sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ngăn cản, thọc gậy bánh xe, dụ dỗ đi làm tàu, gấp nếp, ép thành nếp; uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn, ), rạch khía
sự bịa đặt; chuyện bịa đặt, sự làm giả (giấy tờ, văn kiện), sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo