Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
窒素計 ちっそけい
trắc đạm kế
窒素代謝 ちっそたいしゃ
chuyển hóa nitơ
窒素中毒 ちっそちゅうどく
ngộ độc nitơ
液体窒素 えきたいちっそ
nitơ lỏng
窒素循環 ちっそじゅんかん
nitrogen cycle
酸化窒素 さんかちっそ
oxit nitơ
窒素肥料 ちっそひりょう
phân bón ni-tơ
窒素固定 ちっそこてい
sự cố định nitơ