外方
そっぽ そとかた「NGOẠI PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Nhìn (hoặc quay) cách khác

そっぽ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そっぽ
外方
そっぽ そとかた
nhìn (hoặc quay) cách khác
そっぽ
nhìn (hoặc rẽ) theo cách khác
外方
そっぽ そとかた
nhìn (hoặc quay) cách khác
そっぽ
nhìn (hoặc rẽ) theo cách khác