Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぽっぽと
puffing, chugging
長っ尻 ながっちり
ngối dính đít, ngồi lâu không chịu về
出っ尻 でっちり
kéo ra những mông đít; thùng lớn
がっぽがっぽ
in large quantities
尾っぽ おっぽ
tail
先っぽ さきっぽ
tip, end
空っぽ からっぽ
trống không; không còn gì; không có gì; chẳng có gì; trống trơn; rỗng toếch
っぽい ぽい
-ish, -like