卒
そつ「TỐT」
Graduation, outgrowing, moving on (from)
Low-ranking samurai (1870-1872)
Death (of a noble, etc.)
☆ Danh từ
Low-ranking soldier

そつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そつ
卒
そつ
low-ranking soldier
そつ
con trai, dòng dõi, người con, người dân, gun, Chúa, chiến sĩ, quân lính, nhân loại, người ở vùng này, người trong vùng
帥
そち そつ
thống đốc (cổ xưa)