疎通
そつう「SƠ THÔNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thoát nước; thông nước
Sự thông hiểu; sự hiểu biết lẫn nhau
職場
での
意思
の
疎通
を
向上
させるための
手段
Phương tiện để thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau tại nơi làm việc.
(
人
)と
意思
の
疎通
をし
合
う
方法
を
考
える
Nghĩ cách để thông hiểu ý tứ với ai đó. .

Bảng chia động từ của 疎通
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 疎通する/そつうする |
Quá khứ (た) | 疎通した |
Phủ định (未然) | 疎通しない |
Lịch sự (丁寧) | 疎通します |
te (て) | 疎通して |
Khả năng (可能) | 疎通できる |
Thụ động (受身) | 疎通される |
Sai khiến (使役) | 疎通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 疎通すられる |
Điều kiện (条件) | 疎通すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 疎通しろ |
Ý chí (意向) | 疎通しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 疎通するな |
疎通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疎通
意思疎通 いしそつう
hiểu nhau
意志の疎通 いしのそつう
sự đồng lòng
意志疎通する いしそつうする
đả thông.
卵管疎通性検査 らんかんそつーせーけんさ
kiểm tra thông ống dẫn trứng
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.