Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そともうこ
Outer Mongolia
外蒙古
がいもうこ そともうこ
vùng Ngoại Mông.
其処許 そこもと
that place, there
こうとうしもん
sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn, gặp riêng, nói chuyện riêng, phỏng vấn
もそっと
a little more
もこもこ もこもこ
dày; mịn
この上とも このうえとも
từ nay về sau
こそっと こそっと
nhẹ nhàng, nhẹ nhõm
然うとも そうとも
hoàn toàn chính xác
とうもろこし油 とうもろこしあぶら
dầu bắp.