Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もっと
nữa; hơn nữa; thêm.
ごもっとも ごもっとも
Bạn nói khá đúng
そっと そうっと そおっと そーっと
len lén; vụng trộm
物相 もっそう もっそ
cylindrical box used to measure rice
もさっと
absentmindedly
それとともに
Cùng với đó; theo đó.
最も もっとも もとも
vô cùng; cực kỳ; cực độ
尤も もっとも
khá đúng; có lý