口頭試問
こうとうしもん「KHẨU ĐẦU THÍ VẤN」
☆ Danh từ
Thi vấn đáp

こうとうしもん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうとうしもん
口頭試問
こうとうしもん
Thi vấn đáp
こうとうしもん
sự gặp gỡ, sự gặp mặt
口答試問
こうとうしもん
kiểm tra miệng
口頭試問
こうとうしもん
Thi vấn đáp
こうとうしもん
sự gặp gỡ, sự gặp mặt
口答試問
こうとうしもん
kiểm tra miệng