その他パッキン
そのほかパッキン
☆ Danh từ
"phớt khác"
その他パッキン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới その他パッキン
パッキン等その他部品 パッキンひとそのたぶひん
nắp chai
基礎パッキン きそパッキン
dầm không gian
その他 そのほか そのた そのほか そのた
cách khác; về mặt khác
Miếng dán mặt sau có chất dính
パッキング パッキン
cái để chèn; lót; đệm
U パッキン U パッキン
u-packing
V パッキン V パッキン
đóng gói chữ v
その他ストレートエッジ そのほかストレートエッジ
"other straight edge" (literal translation)