化学物質の特殊用途
かがくぶっしつのとくしゅよーと
Công dụng đặc biệt của hóa chất
化学物質の特殊用途 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化学物質の特殊用途
特殊用途 とくしゅようと
đồ chuyên dụng
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
特殊用途ノギス とくしゅようとノギス
thước cặp đặc biệt
特殊用途マイクロメータ とくしゅようとマイクロメータ
panme theo mục đích
その他特殊用途 そのほかとくしゅようと
Các ứng dụng đặc biệt khác
特殊用途ポリ袋 とくしゅようとポリふくろ
túi ni lông đặc thù
化学戦用物質 かがくせんよーぶっしつ
Chem-ical Warfare Agents
化学物質 かがくぶっしつ
hoá chất, chất hoá học