その他避難用品
そのほかひなんようひん
☆ Noun phrase
"các vật dụng khẩn cấp khác"
その他避難用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới その他避難用品
避難用品 ひなんようひん
đồ dự phòng
避難用マスク ひなんようマスク
mặt nạ thoát hiểm
トラック用その他用品 トラックようそのたようひん
phụ kiện khác cho xe tải
その他ベッドサイド用品 そのほかベッドサイドようひん
Đồ dùng khác cho bên giường.
その他キャンパス用品 そのほかキャンパスようひん
"các vật dụng khác cho khuôn viên trường"
その他キッチン用品 そのほかキッチンようひん
"các vật dụng nhà bếp khác"
その他メニュー用品 そのほかメニューようひん
Các sản phẩm khác cho menu
その他アウトドア用品 そのほかアウトドアようひん
Các sản phẩm ngoài trời khác