Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
その先 そのさき
ngoài điểm đó, sau đó
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
へそのゴマ へそのゴマ
rốn
へその緒 へそのお
dây rốn
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face
先曲ピペット さききょくピペット
pipet đầu uốn cong
その辺 そのへん
việc đó, chỗ đó