へその緒
へそのお「TỰ」
☆ Danh từ
Dây rốn
へその
緒
を
切
る
Cắt rốn .

へその緒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới へその緒
息の緒 いきのお いきのを
cuộc sống
臍の緒 ほぞのお
<PHẫU> dây rốn (mô mềm hình ống, nối rau thai với rốn của bào thai và đưa chất dinh dưỡng vào bào thai trước khi sinh)
玉の緒 たまのお たまのいとぐち
Chuỗi hạt
緒 お しょ ちょ
dây
へそのゴマ へそのゴマ
rốn
魂緒の星 たまおのほし
sao quỷ
半臂の緒 はんぴのお
decorative gauze strap that hangs from the front left side of the kohimo when tying closed one's hanpi
四つの緒 よつのお
4-stringed biwa (Oriental lute)