Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
その辺り そのあたり
tình hình đó, vấn đề đó
その辺にしとけ そのあたりにしとは
Làm ơn thôi đi , dừng lại ở đây đi....
角の辺 かどのへん
cạnh của góc
何の辺 なにのあたり
ở nơi nào, ở chỗ nào
どの辺 どのへん
ở khoảng nào; ở chỗ nào; ở vùng nào.
此の辺
vùng này; quanh đây
この辺 このへん
khu vực này; khu vực quanh đây; quanh đây; xung quanh đây
三辺の さんへんの
trilateral