Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
指の節 ゆびのふし
đốt ngón tay
竹の節 たけのふし
đốt tre.
この節 このせつ
những ngày này, bây giờ, gần đây
此の節 このせつ
gần đây, dạo này
前の節 まえのせつ まえのふし
cựu mục(khu vực) (đoạn thơ)
節の間 ふしのま
space between two nodes (on bamboo, etc.)
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)