Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
竹節人参 ちくせつにんじん
Japanese ginseng (Panax japonicus)
竹の園 たけのその
vườn tre
竹の皮 たけのかわ
cật tre.
竹の春 たけのはる
tháng 8 âm lịch
竹の子 たけのこ たかんな たかむな たこうな
măng tre
竹の杖 たけのつえ
thanh tre (cái gậy, cực)
その節 そのせつ
lúc đó, khi đó