Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới その話…諸説アリ
諸説 しょせつ
ý kiến; thuyết; câu chuyện.
説話 せつわ
truyền thuyết; cổ tích; thần thoại; truyện dân gian; truyển kể...
kiến
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
説話集 せつわしゅう
bộ sưu tập các câu chuyện thần thoại, truyền thuyết,...
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh