そばに
Bàng.

そばに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そばに
側女房 そばにょうぼう
mistress, concubine
細葉人参 ほそばにんじん ホソバニンジン
thanh hao hoa vàng (thanh cao hoa vàng, ngải hoa vàng, ngải si là một loài ngải bản địa của vùng châu Á ôn đới nhưng nay hiện diện nhiều nơi trên thế giới, gồm cả các phần của Bắc Mỹ)
鰊蕎麦 にしんそば
soba trong nước dùng nóng, bên trên là cá trích khô mặn ngọt
蟹屎 かにくそ かにばば かにここ
phân đầu tiên của trẻ sơ sinh, phân su
鬼婆 おにばば おにばばあ
mụ phù thủy; bà già lòng lang dạ sói
その場合には そのばあいには
trong trường hợp đó
庭先相場 にわさきそうば
Giá bán ngay tại vườn (thường là nông sản).
芝居に誘う しばいにさそう
mời (ai đó) tới chơi (nhà hát, rạp hát)