庭先相場
にわさきそうば「ĐÌNH TIÊN TƯƠNG TRÀNG」
☆ Danh từ
Giá bán ngay tại vườn (thường là nông sản).

庭先相場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 庭先相場
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
目先相場 めさきそうば
the market trend in the near future
先物相場 さきものそうば
giá kì hạn.
庭先 にわさき
Khoảng sân nhỏ trước cửa nhà
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
相場 そうば
giá cả thị trường