そらあい
Thời tiết, tiết trời, bản thông báo thời tiết, cảnh giác đề phòng, khổ vì, điêu đứng vì, khó ở, hơi mệt['weðə], dầm mưa dãi gió; để nắng mưa làm hỏng; phơi nắng phơi sương, thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua, vượt qua, chiến thắng, làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ, mòn, rã ra, đổi màu, thoát khỏi, khắc phục được, vượt được

そらあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そらあい
そらあい
thời tiết, tiết trời, bản thông báo thời tiết, cảnh giác đề phòng, khổ vì, điêu đứng vì, khó ở, hơi mệt['weðə], dầm mưa dãi gió
空合い
そらあい そらあいい
dầm mưa dãi gió
Các từ liên quan tới そらあい
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái
争い あらそい
sự tranh giành; sự đua tranh; sự đánh nhau; mâu thuẫn; chiến tranh; cuộc chiến; xung đột; tranh chấp
荒磯 あらいそ ありそ
bờ biển đầy đá ngầm; bờ biển bị sóng gió đánh mạnh vào
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đỗ lỗi, chê, phàn nàn, vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
相争う あいあらそう
đấu đá lẫn nhau
愛想笑い あいそわらい あいそうわらい
nụ cười khả ái, thu hút được cảm tình của người khác; nụ cười lấy lòng người khác
争い好き あらそいずき あらそいすき
hay gây gỗ, hay sinh sự, thích gây gỗ
言い争い いいあらそい
sự cãi cọ, sự cãi nhau