争い好き
あらそいずき あらそいすき「TRANH HẢO」
☆ Tính từ đuôi な
Hay gây gỗ, hay sinh sự, thích gây gỗ

争い好き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 争い好き
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
きれい好き きれいずき
tình yêu của sự sạch sẽ, thích giữ cho mọi thứ sạch sẽ, gọn gàng
好き嫌い すききらい
ý thích; sở thích; sự thích và ghét; sự thích và không thích.