争い
あらそい「TRANH」
☆ Danh từ
Sự tranh giành; sự đua tranh; sự đánh nhau; mâu thuẫn; chiến tranh; cuộc chiến; xung đột; tranh chấp
〜
間
の
無意味
な
争
い
Cuộc chiến vô nghĩa giữa ~
AとBの
間
の
絶
え
間
ない
国境争
い
Xung đột biên giới dai dẳng giữa A và B
科学
と
宗教
の
争
い
Cuộc chiến tranh giữa khoa học và tôn giáo

Từ đồng nghĩa của 争い
noun
争い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 争い
争い事 あらそいごと
sự cãi nhau, sự tranh luận
口争い くちあらそい
sự cãi nhau; cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu
水争い みずあらそい
cuộc tranh chấp về ranh giới biển
言い争い いいあらそい
sự cãi cọ, sự cãi nhau
醜い争い みにくいあらそい
sự tranh cãi đáng xấu hổ
権力争い けんりょくあらそい
sự đấu tranh vì quyền lực
親権争い しんけんあらそい
sự tranh giành quyền nuôi con
政権争い せいけんあらそい
đấu tranh cho sức mạnh chính trị