そらもよう
Thời tiết, tiết trời, bản thông báo thời tiết, cảnh giác đề phòng, khổ vì, điêu đứng vì, khó ở, hơi mệt['weðə], dầm mưa dãi gió; để nắng mưa làm hỏng; phơi nắng phơi sương, thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua, vượt qua, chiến thắng, làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ, mòn, rã ra, đổi màu, thoát khỏi, khắc phục được, vượt được

そらもよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そらもよう
そらもよう
thời tiết, tiết trời, bản thông báo thời tiết, cảnh giác đề phòng, khổ vì, điêu đứng vì, khó ở, hơi mệt['weðə], dầm mưa dãi gió
空模様
そらもよう
nhìn (của) bầu trời
Các từ liên quan tới そらもよう
người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài
総模様 そうもよう
(quần áo) lấy làm mẫu khắp (nơi)
裾模様 すそもよう
áo kimônô với thiết kế trên (về) váy
染め模様 そめもよう
mẫu nhuộm, hoa văn được nhuộm
よそ者 よそもの
người không liên quan
if so, in that case
余所者 よそもの
người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài
đề cương bài giảng; đề cương khoá học, kế hoạch học tập