そらんじる
Cách viết khác : memorise

そらんじる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そらんじる
そらんじる
Cách viết khác : memorise
剃る
そる する
cạo
反る
そる
cong
諳んじる
そらんじる
Cách viết khác : memorise
Các từ liên quan tới そらんじる
恐る恐る おそるおそる
rụt rè; e ngại
先細る さきぼそる さきほそる
vót nhọn, chuốc nhọn
伸るか反るか のるかそるか しんるかそるか
chiến thắng hoặc mất; chìm hoặc bơi; làm hoặc gãy
ご飯をよそる ごはんをよそる
xới cơm; bới cơm.
興味をそそる きょうみをそそる
Lôi cuốn, quyến rũ, hấp dẫn
食欲をそそる しょくよくをそそる
Kích thích sự thèm ăn
唆る そそる
kích thích; khuyến khích; khuyến khích; khơi dậy; xúi giục; để động đậy lên trên
装る よそる
chuẩn bị, bới, múc (đồ ăn)