そり
Sợi dọc, dây kéo thuyền, đất bồi, đất phù sa, trạng thái oằn, trạng thái vênh (của thanh sắt, tấm ván...), sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần, làm cong, làm oằn (thanh sắt, tấm ván), làm vênh, bồi đất phù sa, làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn, cong, oằn, vênh, được kéo
Sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo, độ cong
Đường cong, đường vòng, chỗ quanh co, cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh
Khung tò vò, cửa tò vò, hình cung, vòm; nhịp cuốn, xây khung vòm ở trên ; xây cuốn vòng cung, uốn cong, cong lại, uốn vòng cung, tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu

そり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そり
そり
sợi dọc, dây kéo thuyền, đất bồi.
髭剃り
ひげそり ひげ そり
cạo râu
反り
そり
cong, vênh
剃刀
かみそり かみすり そり カミソリ かみそり かみすり そり カミソリ
dao cạo
橇
かんじき そり
liếp đi tuyết
Các từ liên quan tới そり
馬そり ばそり
xe trượt tuyết do ngựa kéo
さそり座 さそりざ
cung Thiên Yết (cung Bọ Cạp)
ほっそり ほっそり
mảnh khảnh, thon thả
うっそり うっそり
lơ đễnh; lơ đãng; ngơ ngẩn; ngẩn ngơ; thẫn thờ; không chú ý; đầu óc trên mây
反り橋 そりはし そりばし
uốn cong cái cầu
反り形 そりかた そりがた
làm cong hình dạng
そそり勃つ そそりたつ
cương cứng
そそり立つ そそりたつ
chỏng lên, ngóc lên