Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
反動形成 はんどうけいせい
phản ứng hình thành
反り そり
cong, vênh
回帰反射形 かいきはんしゃかたち
kiểu phản xạ hồi quy
限定反射形 げんていはんしゃかたち
kiểu phản xạ giới hạn