Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới それぞれのシネマ
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
人それぞれ ひとそれぞれ
những người khác nhau,với mỗi người
phim ảnh; rạp chiếu bóng.
ニューシネマ ニュー・シネマ
new cinema
シネマオルガン シネマ・オルガン
cinema organ
シネマコンプレックス シネマ・コンプレックス
cụm tổ hợp rạp chiếu phim; cụm rạp chiếu phim
其れ其れ それそれ
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
連続の れんぞくの
liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng